Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận động chiến
- mobile warfare; war of movement
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu thét lên
-
kêu to
-
kêu to hơn
-
kêu tõm
-
kêu trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận động chiến
* Từ tham khảo/words other:
- kêu thét lên
- kêu to
- kêu to hơn
- kêu tõm
- kêu trời