Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận động bỏ phiếu
* đtừ canvass
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo ấn
-
đẽo bằng rìu lưỡi vòm
-
đeo băng tang
-
dẻo bền
-
đeo bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận động bỏ phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- đeo ấn
- đẽo bằng rìu lưỡi vòm
- đeo băng tang
- dẻo bền
- đeo bệnh