Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận động bầu cử
- to court the electorate; to electioneer; to canvass|= cuộc vận động bầu cử electoral campaign; canvass; electioneering
* Từ tham khảo/words other:
-
mất cả chì lẫn chài
-
mất cá tính con người
-
mất cảm giác
-
mất cảm giác đau
-
mất căn cứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận động bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- mất cả chì lẫn chài
- mất cá tính con người
- mất cảm giác
- mất cảm giác đau
- mất căn cứ