Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận đơn chuyển tải
- transhipment bill of lading
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng bữa
-
dũng cảm
-
dũng cảm chịu đựng
-
dũng cảm đương đầu với
-
dũng cảm đương đầu với khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận đơn chuyển tải
* Từ tham khảo/words other:
- dùng bữa
- dũng cảm
- dũng cảm chịu đựng
- dũng cảm đương đầu với
- dũng cảm đương đầu với khó khăn