Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấn đề
* noun
- problem, matter, question
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vấn đề
- problem; matter; question; issue|= vấn đề ô nhiễm/giải trừ quân bị question of pollution/disarmament|= đã có nhiều sách bàn về vấn đề này there have been many books dealing with this problem
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn mái chèo
-
có bốn nguyên tử
-
có bốn phần
-
có bổn phận
-
có bổn phận phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấn đề
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn mái chèo
- có bốn nguyên tử
- có bốn phần
- có bổn phận
- có bổn phận phải