Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn đàn
* noun
- literary circles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
văn đàn
* dtừ|- literary circles
* Từ tham khảo/words other:
-
có biển bao quanh
-
có biến tố
-
cơ binh
-
cơ bịt
-
có bịt sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn đàn
* Từ tham khảo/words other:
- có biển bao quanh
- có biến tố
- cơ binh
- cơ bịt
- có bịt sắt