Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vần chuyển
- rotate, take turns
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh aptơ
-
bệnh bạch bì
-
bệnh bạch biến
-
bệnh bạch cầu
-
bệnh bạch cầu cấp tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vần chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh aptơ
- bệnh bạch bì
- bệnh bạch biến
- bệnh bạch cầu
- bệnh bạch cầu cấp tính