Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn chài
* dtừ|- a fishing village, fisherman's assiciation
* Từ tham khảo/words other:
-
không kiên định
-
không kiên nhẫn
-
không kiên nhẫn chịu đựng
-
không kiên quyết
-
không kiên tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn chài
* Từ tham khảo/words other:
- không kiên định
- không kiên nhẫn
- không kiên nhẫn chịu đựng
- không kiên quyết
- không kiên tâm