Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn bằng
* noun
- diploma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
văn bằng
- degree; diploma; qualifications|= người đoạt giải nôben được trao một phần thưởng bằng hiện kim, một huy chương vàng và một văn bằng nobel prize winners receive a cash award, a gold medal and a diploma
* Từ tham khảo/words other:
-
cô bé
-
cô bé cầm hoa
-
cơ biến
-
có biển bao quanh
-
có biến tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn bằng
* Từ tham khảo/words other:
- cô bé
- cô bé cầm hoa
- cơ biến
- có biển bao quanh
- có biến tố