Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vải may quần áo
- dressmaking material/fabric
* Từ tham khảo/words other:
-
thành viên của một thị tộc
-
thành viên của quốc hội mỹ
-
thành viên hội buôn
-
thành viên kém không đóng góp được gì
-
thành viên liên minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vải may quần áo
* Từ tham khảo/words other:
- thành viên của một thị tộc
- thành viên của quốc hội mỹ
- thành viên hội buôn
- thành viên kém không đóng góp được gì
- thành viên liên minh