Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vái
* đtừ|- to beseech, entreat, beg, supplicate; to greet or pay respect by shaking jpined hands
* Từ tham khảo/words other:
-
nói phải
-
nội phản
-
nội phân tử
-
nơi phát chẩn
-
nơi phát chẩn đồ ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vái
* Từ tham khảo/words other:
- nói phải
- nội phản
- nội phân tử
- nơi phát chẩn
- nơi phát chẩn đồ ăn