Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vải đi mưa
* dtừ|- rainproof cloth/fabric
* Từ tham khảo/words other:
-
không minh họa
-
không minh mẫn
-
không mở
-
không mó đến
-
không mổ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vải đi mưa
* Từ tham khảo/words other:
- không minh họa
- không minh mẫn
- không mở
- không mó đến
- không mổ được