Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch mắt
* đtừ|- to open the eyes of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
ván cạnh
-
vãn cảnh
-
văn cảnh
-
ván cánh bánh xe nước
-
văn cao nhã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch mắt
* Từ tham khảo/words other:
- ván cạnh
- vãn cảnh
- văn cảnh
- ván cánh bánh xe nước
- văn cao nhã