Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vác súng
* đtừ|- to shoulder a rifle
* Từ tham khảo/words other:
-
tôi chưa biết như thế nào
-
tội chứng
-
tới chừng mức nào
-
tôi có một ý kiến mới
-
tội cố sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vác súng
* Từ tham khảo/words other:
- tôi chưa biết như thế nào
- tội chứng
- tới chừng mức nào
- tôi có một ý kiến mới
- tội cố sát