Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vác ì ạch
* nđtừ|- strain
* Từ tham khảo/words other:
-
phơi khô
-
phơi khô mà không là
-
phơi khô ngoài nắng
-
phôi kỳ
-
phơi mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vác ì ạch
* Từ tham khảo/words other:
- phơi khô
- phơi khô mà không là
- phơi khô ngoài nắng
- phôi kỳ
- phơi mặt