Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạc gỗ
* đtừ|- to whittle wood
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng trinh bạch
-
lòng trìu mến
-
long trời lở đất
-
long trọng
-
long trọng xác nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạc gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- lòng trinh bạch
- lòng trìu mến
- long trời lở đất
- long trọng
- long trọng xác nhận