Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưỡn lưng
* dtừ|- (tật) lordosis|* dtừ|- hold one's shoulders back
* Từ tham khảo/words other:
-
không đoán được
-
không đoan trang
-
không đoán trước
-
không đoán trước được
-
không đoàn trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưỡn lưng
* Từ tham khảo/words other:
- không đoán được
- không đoan trang
- không đoán trước
- không đoán trước được
- không đoàn trưởng