Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
- national committee for women's advancement
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng khuyến khích
-
bảng kiểm kê
-
bằng kim loại
-
bằng kim tuyến
-
băng kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
* Từ tham khảo/words other:
- bằng khuyến khích
- bảng kiểm kê
- bằng kim loại
- bằng kim tuyến
- băng kỳ