Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
- national committee for clean water and environment
* Từ tham khảo/words other:
-
đậu lupin
-
dấu luyến
-
dầu luyn
-
đấu lý
-
dẫu mà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
* Từ tham khảo/words other:
- đậu lupin
- dấu luyến
- dầu luyn
- đấu lý
- dẫu mà