Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủy ban lãnh đạo đình công
* dtừ|- strike-committee
* Từ tham khảo/words other:
-
quảng khoát
-
quãng không
-
quảng kiến
-
quang kính
-
quặng lam đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủy ban lãnh đạo đình công
* Từ tham khảo/words other:
- quảng khoát
- quãng không
- quảng kiến
- quang kính
- quặng lam đồng