Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước
- state committee for science and technology
* Từ tham khảo/words other:
-
tháo sổ ra
-
thảo soạn
-
tháo súng
-
tháo tã lót
-
thao tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- tháo sổ ra
- thảo soạn
- tháo súng
- tháo tã lót
- thao tác