Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướt sạch
* ngđtừ|- drench|* thngữ|- to have not a dry thread on one
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa thoát
-
của thời niên thiếu
-
của thời thanh niên
-
cửa thông hơi
-
của thu nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướt sạch
* Từ tham khảo/words other:
- cửa thoát
- của thời niên thiếu
- của thời thanh niên
- cửa thông hơi
- của thu nhập