Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướt như chuột lột
- soaked/wet to the skin; soaked/wet through; as wet as a drowned rat
* Từ tham khảo/words other:
-
súng đại liên
-
súng đạn
-
sùng đạo
-
sung dật
-
sừng để uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướt như chuột lột
* Từ tham khảo/words other:
- súng đại liên
- súng đạn
- sùng đạo
- sung dật
- sừng để uống