Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướp
* verb
- to scent to mix with to embalm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ướp
* đtừ|- to scent; to mix with; to embalm
* Từ tham khảo/words other:
-
có ba cái
-
có ba cánh
-
có ba cạnh
-
có ba chân
-
có ba chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướp
* Từ tham khảo/words other:
- có ba cái
- có ba cánh
- có ba cạnh
- có ba chân
- có ba chiều