Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống thuốc
- to take medicine|= uống thuốc trước bữa ăn to take medicine on an empty stomach/before meals|= uống thuốc đúng giờ to take medicine at a set time
* Từ tham khảo/words other:
-
học vấn
-
học vẹt
-
học vị
-
học vị tiến sĩ
-
học việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- học vấn
- học vẹt
- học vị
- học vị tiến sĩ
- học việc