Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống nước
- to drink water|= uống nước nhiều có lợi cho sức khoẻ drinking much water is good for health
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi tập hợp ngựa
-
bài tập luyện cả năm ngón tay
-
bài tập mẫu
-
bài tập thở
-
bài tập ứng dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống nước
* Từ tham khảo/words other:
- bãi tập hợp ngựa
- bài tập luyện cả năm ngón tay
- bài tập mẫu
- bài tập thở
- bài tập ứng dụng