Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống máu ăn thề
- to pledge/swear allegiance by drinking blood; to swear brotherhood by drinking blood
* Từ tham khảo/words other:
-
dân doanh
-
đan độc
-
dằn dỗi
-
dạn đòn
-
đần đồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống máu ăn thề
* Từ tham khảo/words other:
- dân doanh
- đan độc
- dằn dỗi
- dạn đòn
- đần đồn