Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ương dở
* ttừ|- sturborn, headstrong
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng sùng đạo
-
lòng sùng kính
-
lòng suối
-
long tai gãy ngõng
-
lòng tàn nhẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ương dở
* Từ tham khảo/words other:
- lòng sùng đạo
- lòng sùng kính
- lòng suối
- long tai gãy ngõng
- lòng tàn nhẫn