Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ương dở
* ttừ|- sturborn, headstrong
* Từ tham khảo/words other:
-
nội tiết tố
-
nơi tiêu thụ
-
nội tình
-
nội tỉnh
-
nơi tĩnh mịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ương dở
* Từ tham khảo/words other:
- nội tiết tố
- nơi tiêu thụ
- nội tình
- nội tỉnh
- nơi tĩnh mịch