Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uổng công
- waste of effort|= chuyến đi của chúng ta vừa uổng thời giờ vừa uổng công our trip was a waste of time and effort|= uổng công chúng tôi chờ đợi it's not worth our while waiting
* Từ tham khảo/words other:
-
nửa khuya
-
nửa kia
-
nửa ký sinh
-
nữa là
-
nửa lít bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uổng công
* Từ tham khảo/words other:
- nửa khuya
- nửa kia
- nửa ký sinh
- nữa là
- nửa lít bia