Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uốn nắn lệch lạc
* đtừ|- to correct an error, rectify deviations
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu cầu đòi hỏi
-
nhu cầu khách quan
-
nhu cầu lớn
-
nhu cầu quân sự
-
nhu cầu sản xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uốn nắn lệch lạc
* Từ tham khảo/words other:
- nhu cầu đòi hỏi
- nhu cầu khách quan
- nhu cầu lớn
- nhu cầu quân sự
- nhu cầu sản xuất