Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uốn lưỡi
- to curl one's tongue|= hãy uốn lưỡi bảy lần trước khi nói think twice before you open your mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
ân ái
-
ăn ảnh
-
an ba ni
-
an bài
-
ăn bám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uốn lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- ân ái
- ăn ảnh
- an ba ni
- an bài
- ăn bám