Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uốn (trẻ) vào khuôn vào phép
* dtừ|- teach (a child) to behave properly
* Từ tham khảo/words other:
-
đi mua sắm
-
dí mũi vào
-
đi nằm
-
đi nặng nề
-
đi nặng nề khó nhọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uốn (trẻ) vào khuôn vào phép
* Từ tham khảo/words other:
- đi mua sắm
- dí mũi vào
- đi nằm
- đi nặng nề
- đi nặng nề khó nhọc