Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
úng thủy
* ttừ|- flood, spoiled because of excess water, waterlogging caused by excessive raifall, waterlogged
* Từ tham khảo/words other:
-
truy cập ngẫu nhiên
-
truy cập nhanh
-
truy cập tuần tự
-
truy cứu
-
truy cứu gốc tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
úng thủy
* Từ tham khảo/words other:
- truy cập ngẫu nhiên
- truy cập nhanh
- truy cập tuần tự
- truy cứu
- truy cứu gốc tích