Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ung thư
* noun
- cancer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ung thư
- neoplasm; cancer|= hút thuốc gây ung thư cigarettes cause cancer; smoking causes cancer|= bị ung thư gan/da to have liver/skin cancer
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyết kế
-
chuyết kinh
-
chuyết nội
-
chuyết tác
-
chuyết thê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ung thư
* Từ tham khảo/words other:
- chuyết kế
- chuyết kinh
- chuyết nội
- chuyết tác
- chuyết thê