Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng khoản
* dtừ|- down payment, money advanced for a certain purpose
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi kho cá
-
nỗi khó chịu
-
nỗi khổ cực
-
nói khó hiểu
-
nỗi khổ hình của chúa giê-xu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng khoản
* Từ tham khảo/words other:
- nồi kho cá
- nỗi khó chịu
- nỗi khổ cực
- nói khó hiểu
- nỗi khổ hình của chúa giê-xu