Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng khẩu
* verb
- to improvise, to extemporize
* adj
- extempore, extemporaneous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ứng khẩu
- improvised; extempore; unseen; unscripted|= bản dịch ứng khẩu an unseen translation|= bài thơ ứng khẩu an improvised poem
* Từ tham khảo/words other:
-
có ảnh hưởng đối với
-
có ảnh hưởng lớn
-
có ảnh hưởng sâu rộng
-
có ánh kim
-
có ảnh thường được cắt treo lên tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- có ảnh hưởng đối với
- có ảnh hưởng lớn
- có ảnh hưởng sâu rộng
- có ánh kim
- có ảnh thường được cắt treo lên tường