Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng dụng
* verb
- to apply
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ứng dụng
- to apply; (tin học) application|= thử phiên bản mới của các ứng dụng phần mềm to test new versions of software applications|- applied|= khoa học/toán ứng dụng applied science/mathematics
* Từ tham khảo/words other:
-
có ảnh hưởng
-
có ảnh hưởng dội lại
-
có ảnh hưởng đối với
-
có ảnh hưởng lớn
-
có ảnh hưởng sâu rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng dụng
* Từ tham khảo/words other:
- có ảnh hưởng
- có ảnh hưởng dội lại
- có ảnh hưởng đối với
- có ảnh hưởng lớn
- có ảnh hưởng sâu rộng