Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ung dung
* adj
- deliberate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ung dung
- composed; deliberate; unhurried|= ung dung đi về phía ai to saunter up to somebody|= ung dung đi xuống phố to saunter down the street
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyểnthành một vở kịch
-
chuyết
-
chuyết kế
-
chuyết kinh
-
chuyết nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ung dung
* Từ tham khảo/words other:
- chuyểnthành một vở kịch
- chuyết
- chuyết kế
- chuyết kinh
- chuyết nội