Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng cử hội đồng nhân dân
- to stand for election to the people's council
* Từ tham khảo/words other:
-
máy rập sách
-
mày râu
-
mày râu nhẵn nhụi
-
máy rây
-
máy ren
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng cử hội đồng nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- máy rập sách
- mày râu
- mày râu nhẵn nhụi
- máy rây
- máy ren