Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủi
* verb
- to iron to bulldose to shoo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ủi
- to iron|= ủi áo sơ mi to iron a shirt|= cứ chủ nhật là cô ấy mang quần áo ra ủi she does the ironing on sundays|- to bulldoze|= ủi sập một toà nhà to bulldoze a building
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện xảy ra
-
chuyển xuống
-
chuyển xuống đất
-
chuyện yêu đương
-
chuyện yêu đương lăng nhăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủi
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện xảy ra
- chuyển xuống
- chuyển xuống đất
- chuyện yêu đương
- chuyện yêu đương lăng nhăng