Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ức lượng
* đtừ|- to estimate
* Từ tham khảo/words other:
-
mày râu
-
mày râu nhẵn nhụi
-
máy rây
-
máy ren
-
máy rô nê ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ức lượng
* Từ tham khảo/words other:
- mày râu
- mày râu nhẵn nhụi
- máy rây
- máy ren
- máy rô nê ô