Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uất hận
* adj
- deeply resent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
uất hận
* ttừ|- deeply resent
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện vớ vẩn
-
chuyện vớ vẩn!
-
chuyện vô vị
-
chuyện vu vơ
-
chuyển vùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uất hận
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện vớ vẩn
- chuyện vớ vẩn!
- chuyện vô vị
- chuyện vu vơ
- chuyển vùng