Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ụa khan
* đtừ|- to make efforts to vomit, retch
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm tội cố ý đốt nhà
-
phạm tội gây đổ máu
-
phạm tội giết người
-
phạm tội ly giáo
-
phàm trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ụa khan
* Từ tham khảo/words other:
- phạm tội cố ý đốt nhà
- phạm tội gây đổ máu
- phạm tội giết người
- phạm tội ly giáo
- phàm trần