Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ù tai
- (bị ù tai) to have a buzzing/ringing in one's ears|= chứng ù tai tinnitus
* Từ tham khảo/words other:
-
màn che trước bàn thờ
-
màn chen
-
mãn chiều xế bóng
-
màn chống nóng
-
màn chót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ù tai
* Từ tham khảo/words other:
- màn che trước bàn thờ
- màn chen
- mãn chiều xế bóng
- màn chống nóng
- màn chót