Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứ đọng
* adj
- stagnant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ứ đọng
* ttừ|- stagnant
* Từ tham khảo/words other:
-
có ác tâm
-
có ác ý
-
có ai làm việc trong nhà của mình
-
cô ai tử
-
có alumin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứ đọng
* Từ tham khảo/words other:
- có ác tâm
- có ác ý
- có ai làm việc trong nhà của mình
- cô ai tử
- có alumin