Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ lệ thất nghiệp
- unemployment rate|= giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp to reduce unemployment rate
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ dọa dẫm
-
kẻ độc tài
-
kê đơn
-
kẻ đón người đưa
-
kẻ đồng lõa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ lệ thất nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ dọa dẫm
- kẻ độc tài
- kê đơn
- kẻ đón người đưa
- kẻ đồng lõa