Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ giá
* noun
-rate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỷ giá
- rate of exchange; exchange rate
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
-
chuyện vấn đề
-
chuyển vận từng tốp
-
chuyện vặt
-
chuyến về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ giá
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
- chuyện vấn đề
- chuyển vận từng tốp
- chuyện vặt
- chuyến về