Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt trần
- (sắc đẹp tuyệt trần) peerless/divine/heavenly beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
nói có vẻ ngay thẳng
-
nổi cộm
-
nồi cơm điện
-
nồi con
-
nổi cơn dữ dội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt trần
* Từ tham khảo/words other:
- nói có vẻ ngay thẳng
- nổi cộm
- nồi cơm điện
- nồi con
- nổi cơn dữ dội