Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên truyền
* verb
- to propagate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuyên truyền
- to propagandize; propaganda|= ti vi có phải là công cụ tuyên truyền hay không? is television an instrument of propaganda?
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển mạch
-
chuyện mách qué
-
chuyển mặt trận
-
chuyển mặt trận lại
-
chuyện mê tín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên truyền
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển mạch
- chuyện mách qué
- chuyển mặt trận
- chuyển mặt trận lại
- chuyện mê tín