Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến tính
(toán học) linear
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu đính
-
hiệu đoàn
-
hiếu động
-
hiệu đóng sách
-
hiểu dụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến tính
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu đính
- hiệu đoàn
- hiếu động
- hiệu đóng sách
- hiểu dụ